Cam kết khí hậu và bước chuyển chính sách năng lượng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ khi cam kết tại Hội nghị COP26 sẽ đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Cam kết này không chỉ là một tuyên bố chính trị mà còn trở thành chất xúc tác cho những thay đổi sâu rộng trong chiến lược năng lượng quốc gia.
Thực hiện mục tiêu này, Chính phủ Việt Nam đã chỉ đạo triển khai các sáng kiến giảm phát thải, trong đó công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) nổi lên như một giải pháp then chốt. Đồng hành cùng chính phủ là các doanh nghiệp lớn như Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam), đang tiên phong tích hợp CCS vào chiến lược phát triển năng lượng sạch và chuyển đổi xanh.
Hội thảo CCS – Nền tảng hợp tác quốc tế giữa Việt Nam và Nhật Bản
Trong hai ngày 29–30/5 tại tỉnh Thanh Hóa, Petrovietnam đã phối hợp với Tổ chức An ninh Kim loại và Năng lượng Nhật Bản (JOGMEC) tổ chức Hội thảo chuyên đề về CCS và tình hình triển khai tại Việt Nam. Sự kiện quy tụ đại diện các bộ ngành như Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Tài chính; lãnh đạo UBND tỉnh Thanh Hóa, Ban Quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn, cùng nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đang hoạt động tại Việt Nam.
Phát biểu khai mạc, TS. Trịnh Xuân Cường – Phó trưởng Ban Thăm dò Khai thác Dầu khí (Petrovietnam) nhấn mạnh: Hội thảo không chỉ là cơ hội trao đổi kiến thức, mà còn là cầu nối thúc đẩy đối tác chiến lược, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0”, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương và quốc gia.
Những khoảng trống pháp lý và nhu cầu xây dựng khuôn khổ hỗ trợ
Mặc dù CCS được đánh giá cao về tiềm năng, nhưng hệ thống pháp lý tại Việt Nam về lĩnh vực này vẫn còn thiếu và chưa đồng bộ. Việc thiếu các quy định cụ thể về quyền lưu trữ CO₂, cơ chế tài chính, tín dụng carbon hay quản lý rủi ro đang cản trở việc triển khai các dự án CCS quy mô lớn.
Petrovietnam, với vai trò dẫn dắt, đã chủ động nghiên cứu và đề xuất xây dựng cơ sở pháp lý dựa trên kinh nghiệm quốc tế. Trong khuôn khổ hội thảo, các đại biểu từ Nhật Bản đã chia sẻ chi tiết về hệ thống quy định tại Nhật, Malaysia, Indonesia và Thái Lan – những quốc gia đang có hệ sinh thái CCS tương đối phát triển. Các nội dung trao đổi bao gồm: lựa chọn địa điểm lưu trữ, công nghệ thu giữ CO₂, vận chuyển, lưu trữ dưới lòng đất, và quản lý các rủi ro địa chất.
Thiết lập ngành công nghiệp CCS – Cơ hội tỷ đô trong tương lai gần
Không chỉ dừng lại ở hội thảo lý thuyết, ngày 30/5, đoàn đại biểu đã tới thăm thực địa các nhà máy có vốn đầu tư Nhật Bản tại Thanh Hóa như Liên hợp Lọc hóa dầu Nghi Sơn, Nhà máy Nhiệt điện Nghi Sơn 1 & 2, và Nhà máy Xi măng Nghi Sơn. Đây là các cơ sở có lượng phát thải lớn và nhu cầu thu giữ carbon thực tế, góp phần định hình mô hình triển khai CCS gắn với nhu cầu công nghiệp cụ thể.
Với nội dung thiết thực, hội thảo được kỳ vọng sẽ là nền móng đầu tiên cho việc xây dựng một ngành công nghiệp CCS tại Việt Nam, tạo ra hệ sinh thái gồm: khuôn khổ pháp lý, cơ chế tài chính – tín dụng carbon, đào tạo nguồn nhân lực, thu hút đầu tư công – tư và thương mại hóa các công nghệ lưu trữ CO₂. Khi được thực thi hiệu quả, CCS không chỉ giúp Việt Nam đạt các mục tiêu khí hậu, mà còn mở ra một ngành công nghiệp mới có giá trị hàng tỷ USD, tạo việc làm và nâng cao vị thế quốc gia trong chuỗi cung ứng năng lượng xanh toàn cầu.